--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hay chữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hay chữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hay chữ
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-read
Ông dồ hay chữ
A learned scholar
hay chữ lỏng Sciolistic
Lượt xem: 842
Từ vừa tra
+
hay chữ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-readÔng dồ hay chữA learned scholarhay chữ lỏng Sciolistic
+
bộ phận
:
Parttháo rời các bộ phận của máyto dismantle the parts of a machinebộ phận của cơ thểthe parts of a bodykhông nên chỉ thấy bộ phận mà không thấy toàn cụcone should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees
+
gần đây
:
nearbygần đây có một cái chợthere is a market nearby recently; not long ago
+
bếp núc
:
Cook-house, kitchen (nói khái quát)bếp núc sạch sẽa neat kitchenviệc bếp núckitchen duty, kitchen choresgiải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núcto emancipate women from kitchen chores
+
bưu ảnh
:
Picture postcard