--

hay chữ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hay chữ

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-read
    • Ông dồ hay chữ
      A learned scholar
    • hay chữ lỏng Sciolistic
Lượt xem: 786